Có 1 kết quả:

商展 shāng zhǎn ㄕㄤ ㄓㄢˇ

1/1

shāng zhǎn ㄕㄤ ㄓㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) trade show
(2) exhibition of goods

Bình luận 0